Có 2 kết quả:
運動場 vận động trường • 運動塲 vận động trường
Từ điển trích dẫn
1. Nơi tiến hành hoạt động thể dục thể thao. Cũng có thể dùng làm nơi tranh đua thể thao.
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nơi tập luyện thân thể.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0